UBND HUYỆN VŨ THƯ |
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN VŨ THƯ |
|
BÁO CÁO KẾT QUẢ - ĐẤU TRƯỜNG TOÁN HỌC VIOEDU HUYỆN VŨ THƯ |
VÒNG SƠ LOẠI 9 |
Năm học: 2021-2022 |
|
Thứ hạng | Họ và tên | Lớp | Khối | Trường | Số câu đúng | Số câu sai | Tổng thời gian suy nghĩ |
402 | Đặng Hoàng Minh | 1d | 1 | Trường Tiểu học Hồng Phong | 30 | 0 | 309 |
585 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 1b | 1 | Trường Tiểu học Hồng Phong | 30 | 0 | 349 |
647 | Trần Ngọc Bảo Trâm | 1c | 1 | Trường Tiểu học Hồng Phong | 30 | 0 | 363 |
843 | Lưu Hoàng Tùng | 1a | 1 | Trường Tiểu học Hồng Phong | 30 | 0 | 408 |
903 | Bùi Gia Minh | 1d | 1 | Trường Tiểu học Hồng Phong | 30 | 0 | 424 |
1188 | Lưu Khánh Linh | 1d | 1 | Trường Tiểu học Hồng Phong | 30 | 0 | 500 |
1365 | Trần Đại Tôn | 1c | 1 | Trường Tiểu học Hồng Phong | 30 | 0 | 551 |
1494 | Hà Linh Nhi | 1b | 1 | Trường Tiểu học Hồng Phong | 30 | 0 | 593 |
1794 | Phạm Thị Ngọc Hoa | 1c | 1 | Trường Tiểu học Hồng Phong | 30 | 0 | 785 |
1896 | Lưu Thị Hương Ly | 1d | 1 | Trường Tiểu học Hồng Phong | 30 | 0 | 915 |
2162 | Phạm Tuấn Kiệt | 1b | 1 | Trường Tiểu học Hồng Phong | 29 | 1 | 277 |
2755 | Trần Thi Khánh Ly | 1c | 1 | Trường Tiểu học Hồng Phong | 29 | 1 | 449 |
2826 | Lưu Ngọc Diệp | 1d | 1 | Trường Tiểu học Hồng Phong | 29 | 1 | 470 |
2830 | Nguyễn Trần Quang Anh | 1d | 1 | Trường Tiểu học Hồng Phong | 29 | 1 | 471 |
2935 | Phạm Khánh Duy | 1a | 1 | Trường Tiểu học Hồng Phong | 29 | 1 | 496 |
3076 | Phạm Phương Thảo | 1d | 1 | Trường Tiểu học Hồng Phong | 29 | 1 | 536 |
3364 | Trần Thi Cẩm Tú | 1c | 1 | Trường Tiểu học Hồng Phong | 29 | 1 | 629 |
3529 | Trần Thị Trà My | 1d | 1 | Trường Tiểu học Hồng Phong | 29 | 1 | 706 |
3671 | Nguyễn Phương Vy | 1b | 1 | Trường Tiểu học Hồng Phong | 29 | 1 | 819 |
3817 | Nguyễn Khánh Ngọc | 1c | 1 | Trường Tiểu học Hồng Phong | 29 | 1 | 1011 |
3826 | Trần Thị Thảo Nguyên | 1d | 1 | Trường Tiểu học Hồng Phong | 29 | 1 | 1027 |
4299 | Vũ Khánh Vy | 1c | 1 | Trường Tiểu học Hồng Phong | 28 | 2 | 437 |
4596 | Trần Thi Hoài An | 1c | 1 | Trường Tiểu học Hồng Phong | 28 | 2 | 567 |
4614 | Bùi Vũ Gia Bảo | 1c | 1 | Trường Tiểu học Hồng Phong | 28 | 2 | 575 |
4640 | Đinh Bảo Hưng | 1b | 1 | Trường Tiểu học Hồng Phong | 28 | 2 | 585 |
4676 | Trần Anh Thư | 1c | 1 | Trường Tiểu học Hồng Phong | 28 | 2 | 603 |
4920 | Phạm Bảo Ngọc | 1d | 1 | Trường Tiểu học Hồng Phong | 28 | 2 | 745 |
4987 | Nguyễn Tiến Nhật | 1c | 1 | Trường Tiểu học Hồng Phong | 28 | 2 | 814 |
5474 | Trần Thị Kim Oanh | 1c | 1 | Trường Tiểu học Hồng Phong | 27 | 3 | 523 |
5743 | Trịnh Minh Chí | 1c | 1 | Trường Tiểu học Hồng Phong | 27 | 3 | 754 |
5766 | Kiều Ngọc Quang | 1a | 1 | Trường Tiểu học Hồng Phong | 27 | 3 | 787 |
5806 | Nguyễn Tiến Đạt | 1b | 1 | Trường Tiểu học Hồng Phong | 27 | 3 | 864 |
5845 | Trần Mạnh Hùng | 1a | 1 | Trường Tiểu học Hồng Phong | 27 | 3 | 946 |
6260 | Bùi Văn Duy | 1d | 1 | Trường Tiểu học Hồng Phong | 26 | 4 | 999 |
6278 | Vũ Tiến Đạt | 1d | 1 | Trường Tiểu học Hồng Phong | 26 | 2 | 1123 |
6705 | Kiều Ngọc Trí | 1b | 1 | Trường Tiểu học Hồng Phong | 22 | 8 | 538 |
6800 | Nguyễn Thành Sơn | 1c | 1 | Trường Tiểu học Hồng Phong | 18 | 2 | 1181 |